Năm 2006, Toyota đã giới thiệu dòng xe nâng giá rẻ biểu trưng cho sự lãnh đạo và đổi mới, với các tính năng cao cấp nhất Toyota Industries trang bị cho một chiếc xe nâng.
Với TOYOTA Series-8, Hành động hơn mọi lời nói, Toyota đã phát triển một sản phẩm xe nâng hàng làm giảm đáng kể việc sử dụng của các chất có hại với môi trường trong quá trình sản xuất , đồng thời làm tăng số lượng các bộ phận tái chế có thể sử dụng. Với hệ thống SAS biết cách tiết giảm các chi phí tiềm ẩn lẫn chi phí trực quan, Toyota 8 Series chính là sự lựa chọn hợp lí trong hệ thống thiết bị trong nhà máy của bạn!
Dòng sản phẩm xe nâng Toyota
Hình ảnh xe nâng Toyota 8FD 8 FG series - xe nâng hàng chạy diesel, Gasoline, LPG bán chạy nhất thế giới
=> Giá luôn phụ tùng xe nâng cạnh tranh nhất so với các sản phẩm xe nâng chất lượng tương đương đến từ Nhật Bản
- Là chiếc xe nâng hàng bán chạy nhất thế giới của TOYOTA, đạt giải KING AWARD trên thị trường bắc Mỹ
- Chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu, vượt xa kỳ vọng và an toàn với hệ thống an toàn kép SAS và OPS

- Là chiếc xe nâng hàng bán chạy nhất thế giới của TOYOTA, đạt giải KING AWARD trên thị trường bắc Mỹ
- Chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu, vượt xa kỳ vọng và an toàn với hệ thống an toàn kép SAS và OPS
Thông số kỹ thuật xe nâng hàng Toyota 8FD/FG Series
MODEL | Xe nâng 1,8 tấn8FG18 8FD18 | Xe nâng tải trọng 2 tấn8FG20 8FD20 | Xe nâng 2,5 tấn K8FGK25 8FDK25 | Xe nâng 2,5 tấn8FG25 8FD25 | Xe nâng 3 tấn K8FGK30 8FDK30 | Xe nâng 3 tấn8FG30 8FD30 | Xe nâng 3,5 tấn J8FGJ35 8FDJ35 | |
Loại động cơ Engine Model | 4Y 1DZ-11 | 4Y 1DZ-11 | 4Y 1DZ-11 | 4Y 2Z | 4Y 1DZ-11 | 4Y 2Z | 4Y 2Z | |
Tải trọng nâng Load capacity | kg | 1,750 | 2,000 | 2,500 | 2,500 | 3,000 | 3,000 | 3,500 |
Tâm nâng Load Centre | mm | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 | 500 |
Chiều rộng Overall Width | A mm | 1,070 | 1,155 | 1,155 | 1,150 | 1,255 | 1,240 | 1,290 |
Vòng quay Turning Radius (outside) | B mm | 2,010 | 2,200 | 2,040 | 2,280 | 2,130 | 2,430 | 2,490 |
Chiều cao tổng thể Overall Guard Height | C mm | 2,080 | 2,110 | 2,085 | 2,110 | 2,085 | 2,170 | 2,180 |
Chiều dài tới mặt nĩa Length to Fork Face | D mm | 2,310 | 2,560 | 2,445 | 2,635 | 2,530 | 2,795 | 2,865 |
Thông số động cơ xe nâng Toyota
MODEL | TOYOTA 4Y PETROL/LPG | |
Piston Displacement | cc | 2,237 |
Rated Horsepower/r.p.m. | KW | 40/2400 |
Rated Torque/r.p.m. | N-m | 161/1800 |
MODEL | TOYOTA 1DZ-11 DIESEL | TOYOTA 2Z DIESEL | |
Piston Displacement | cc | 2,486 | 3,469 |
Rated Horsepower/r.p.m. | KW | 40/2400 | 49/2,200 |
Rated Torque/r.p.m. | N-m | 166/1600 | 215/1,600 |
Bài viết về xe nâng TOYOTA 8 Series trên diễn đàn Tinhte.vn:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét