Thứ Sáu, 20 tháng 3, 2015

Giới thiệu dòng xe nâng giá rẻ của hãng TOYOTA

Năm 2006, Toyota đã giới thiệu dòng xe nâng giá rẻ biểu trưng cho sự lãnh đạo và đổi mới, với các tính năng cao cấp nhất Toyota Industries trang bị cho một chiếc xe nâng.
Với TOYOTA Series-8, Hành động hơn mọi lời nói, Toyota đã phát triển một sản phẩm xe nâng hàng làm giảm đáng kể việc sử dụng của các chất có hại với môi trường trong quá trình sản xuất , đồng thời làm tăng số lượng các bộ phận tái chế có thể sử dụng. Với hệ thống SAS biết cách tiết giảm các chi phí tiềm ẩn lẫn chi phí trực quan, Toyota 8 Series chính là sự lựa chọn hợp lí trong hệ thống thiết bị trong nhà máy của bạn!


các dòng sp xe nâng toyota
                                             Dòng sản phẩm xe nâng Toyota

Xe nâng Toyota trong nhà kho
             Hình ảnh xe nâng Toyota 8FD 8 FG series - xe nâng hàng chạy diesel, Gasoline, LPG bán chạy nhất thế giới
 => Giá luôn phụ tùng xe nâng cạnh tranh nhất so với các sản phẩm xe nâng chất lượng tương đương đến từ Nhật Bản
- Là chiếc xe nâng hàng bán chạy nhất thế giới của TOYOTA, đạt giải KING AWARD trên thị trường bắc Mỹ
- Chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu, vượt xa kỳ vọng và an toàn với hệ thống an toàn kép SAS và OPS

Thông số kỹ thuật xe nâng hàng Toyota 8FD/FG Series

MODEL

Xe nâng 1,8 tấn

8FG18 8FD18

Xe nâng tải trọng 2 tấn

8FG20 8FD20

Xe nâng 2,5 tấn K

8FGK25 8FDK25

Xe nâng 2,5 tấn

8FG25 8FD25

Xe nâng 3 tấn K

8FGK30 8FDK30

Xe nâng 3 tấn

8FG30 8FD30

Xe nâng 3,5 tấn J

8FGJ35 8FDJ35

Loại động cơ
Engine Model
4Y
1DZ-11
4Y
1DZ-11
4Y
1DZ-11
4Y
2Z
4Y
1DZ-11
4Y
2Z
4Y
2Z
Tải trọng nâng
Load capacity
kg1,7502,0002,5002,5003,0003,0003,500
Tâm nâng
Load Centre
mm500500500500500500500
Chiều rộng
Overall Width
A mm1,0701,1551,1551,1501,2551,2401,290
Vòng quay
Turning Radius (outside)
B mm2,0102,2002,0402,2802,1302,4302,490

Chiều cao tổng thể
Overall Guard Height
C mm2,0802,1102,0852,1102,0852,1702,180
Chiều dài tới mặt nĩa
Length to Fork Face
D mm2,3102,5602,4452,6352,5302,7952,865
Thông số kỹ thuật chính

Thông số động cơ xe nâng Toyota

MODEL

TOYOTA 4Y PETROL/LPG

Piston Displacementcc2,237
Rated Horsepower/r.p.m.KW40/2400
Rated Torque/r.p.m.N-m161/1800

MODEL

TOYOTA 1DZ-11 DIESEL

TOYOTA 2Z DIESEL

Piston Displacementcc2,4863,469
Rated Horsepower/r.p.m.KW40/240049/2,200
Rated Torque/r.p.m.N-m166/1600215/1,600

Bài viết về xe nâng TOYOTA 8 Series trên diễn đàn Tinhte.vn:

Hệ thống độc quyền TOYOTA SAS + OPS mang lại sự vượt trội giữa xe nâng Toyota và các đối thủ

Hệ thống TOYOTA SAS OPSCơ chế hoạt động của SAS và OPS

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét